Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cát Tường Lam

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cát Tường Lam có địa chỉ tại Hẻm 68/42 Lê Văn Sỹ, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

(21/04/2020)

Mã số ĐTNT

4300852179

Ngày cấp 21-04-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cát Tường Lam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Hẻm 68/42 Lê Văn Sỹ, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852179 / 21-04-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-04-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2020
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trực

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300852179, Nguyễn Văn Trực

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    20 Đại lý 46101
    21 Môi giới 46102
    22 Đấu giá 46103
    23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    25 Bán buôn hoa và cây 46202
    26 Bán buôn động vật sống 46203
    27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    29 Bán buôn gạo 46310
    30 Bán buôn thực phẩm 4632
    31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    32 Bán buôn thủy sản 46322
    33 Bán buôn rau, quả 46323
    34 Bán buôn cà phê 46324
    35 Bán buôn chè 46325
    36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    39 Bán buôn vải 46411
    40 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    41 Bán buôn hàng may mặc 46413
    42 Bán buôn giày dép 46414
    43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    64 Bán buôn quặng kim loại 46621
    65 Bán buôn sắt, thép 46622
    66 Bán buôn kim loại khác 46623
    67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    70 Bán buôn xi măng 46632
    71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    72 Bán buôn kính xây dựng 46634
    73 Bán buôn sơn, vécni 46635
    74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    78 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    79 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    81 Bán buôn cao su 46694
    82 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    83 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    84 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    86 Bán buôn tổng hợp 46900
    87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    90 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    91 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    92 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    94 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    95 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    96 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    97 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    98 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    99 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    100 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    101 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    102 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    103 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    104 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    105 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    106 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    107 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    108 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    111 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    112 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    113 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    114 Vận tải đường ống 49400