Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thành Phát có địa chỉ tại Tỉnh lộ 623, thôn Cộng Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300393535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Mã số ĐTNT | 4300393535 | Ngày cấp | 27-11-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thành Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553670664-09055071 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tỉnh lộ 623, thôn Cộng Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553670664-09055071 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tỉnh lộ 623, thôn Cộng Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300393535 / 21-11-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-04-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/21/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hồ Đức Phát | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 6, thôn Cộng Hòa I-Xã Tịnh ấn Tây-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hồ Đức Phát | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đoàn Thị Ngọc Trang | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Loại thuế phải nộp |
|
4300393535, Đoàn Thị Ngọc Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
3 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
4 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
12 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
13 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |