Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Châu Nguyệt

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Châu Nguyệt

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Châu Nguyệt – Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Châu Nguyệt có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Mã số ĐTNT

4300817706

Ngày cấp 18-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Châu Nguyệt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Châu Nguyệt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817706 / 18-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

    4300817706, Lê Thị Minh Nguyệt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    18 Sản xuất nhạc cụ 32200
    19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    28 Bán buôn vải 46411
    29 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    30 Bán buôn hàng may mặc 46413
    31 Bán buôn giày dép 46414
    32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    52 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    53 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    54 Bán buôn dầu thô 46612
    55 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    56 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    58 Bán buôn quặng kim loại 46621
    59 Bán buôn sắt, thép 46622
    60 Bán buôn kim loại khác 46623
    61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    64 Bán buôn xi măng 46632
    65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    66 Bán buôn kính xây dựng 46634
    67 Bán buôn sơn, vécni 46635
    68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    69 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    72 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    75 Bán buôn cao su 46694
    76 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    78 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    79 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    80 Bán buôn tổng hợp 46900
    81 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    83 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    84 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    85 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    86 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    87 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    88 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    89 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    96 Vận tải đường ống 49400