Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trang Trí Nội Thất Phú Quý

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trang Trí Nội Thất Phú Quý

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trang Trí Nội Thất Phú Quý – Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trang Trí Nội Thất Phú Quý có địa chỉ tại 26-Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Mã số ĐTNT

4300817826

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trang Trí Nội Thất Phú Quý

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trang Trí Nội Thất Phú Quý

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

26-Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817826 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

    4300817826, Nguyễn Đình Vinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    2 Bán buôn vải 46411
    3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    4 Bán buôn hàng may mặc 46413
    5 Bán buôn giày dép 46414
    6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    21 Bán buôn xi măng 46632
    22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    23 Bán buôn kính xây dựng 46634
    24 Bán buôn sơn, vécni 46635
    25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    30 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    31 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    32 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    35 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    36 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    37 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    47 Vận tải đường ống 49400
    48 Bốc xếp hàng hóa 5224
    49 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    50 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    51 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    52 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    53 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245