Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Giang Sơn

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Giang Sơn

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Giang Sơn – Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Giang Sơn có địa chỉ tại 99A đường Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Mã số ĐTNT

4300816477

Ngày cấp 02-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Giang Sơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Giang Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

99A đường Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300816477 / 02-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Tấn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

    4300816477, Trần Tấn Thành

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    8 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    9 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    15 Sản xuất đồng hồ 26520
    16 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    17 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    18 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    24 Sản xuất nhạc cụ 32200
    25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    33 Bán buôn thực phẩm 4632
    34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    35 Bán buôn thủy sản 46322
    36 Bán buôn rau, quả 46323
    37 Bán buôn cà phê 46324
    38 Bán buôn chè 46325
    39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    40 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    62 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    70 Vận tải đường ống 49400
    71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    72 Khách sạn 55101
    73 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    74 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    75 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    77 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    78 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    80 Dịch vụ ăn uống khác 56290