Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Phúc Khang

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Phúc Khang

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Phúc Khang – Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Phúc Khang có địa chỉ tại Lô 5A, KCN Quảng Phú, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Mã số ĐTNT

4300822512

Ngày cấp 03-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Phúc Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Phúc Khang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 5A, KCN Quảng Phú, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300822512 / 03-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Châu Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp

    4300822512, Bùi Thị Châu Loan

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    7 Trồng cây gia vị 01281
    8 Trồng cây dược liệu 01282
    9 Trồng cây lâu năm khác 01290
    10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    14 Chăn nuôi lợn 01450
    15 Chăn nuôi gia cầm 0146
    16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    17 Chăn nuôi gà 01462
    18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    20 Chăn nuôi khác 01490
    21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    28 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    29 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    31 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    32 Khai thác gỗ 02210
    33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    38 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    39 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    41 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    42 Khai thác và thu gom than non 05200
    43 Khai thác dầu thô 06100
    44 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    45 Khai thác quặng sắt 07100
    46 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    48 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    51 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    58 Bán buôn hoa và cây 46202
    59 Bán buôn động vật sống 46203
    60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    62 Bán buôn gạo 46310
    63 Bán buôn thực phẩm 4632
    64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    65 Bán buôn thủy sản 46322
    66 Bán buôn rau, quả 46323
    67 Bán buôn cà phê 46324
    68 Bán buôn chè 46325
    69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    70 Bán buôn thực phẩm khác 46329