ACV P&T CO., LTD
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Acv – ACV P&T CO., LTD có địa chỉ tại Số: 131, đường Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300699428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
Mã số ĐTNT | 4300699428 | Ngày cấp | 03-12-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Acv | Tên giao dịch | ACV P&T CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0916876579 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 131, đường Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0916876579 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 131, đường Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300699428 / 03-12-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-12-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/3/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Vy Quỳnh | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 125 – Trần Hưng Đạo-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Thị Vy Quỳnh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | Loại thuế phải nộp |
|
4300699428, Trần Thị Vy Quỳnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
3 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
6 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
7 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
8 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
9 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
10 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
11 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
12 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
13 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
14 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
15 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
16 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
17 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
18 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
19 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
23 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
24 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
26 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
27 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
28 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
29 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
30 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
32 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
33 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
34 | Quảng cáo | 73100 | |
35 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
36 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
38 | Đại lý du lịch | 79110 | |
39 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
40 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 |