Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Tiến Phong

TIEN PHONG BUILDING MATERIALS PRODUCTION AND CONSTRUCTION

Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Tiến Phong – TIEN PHONG BUILDING MATERIALS PRODUCTION AND CONSTRUCTION có địa chỉ tại Tổ 24 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Mã số ĐTNT

4300778253

Ngày cấp 21-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Và Xây Dựng Tiến Phong

Tên giao dịch

TIEN PHONG BUILDING MATERIALS PRODUCTION AND CONSTRUCTION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 24 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 24 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300778253 / 21-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vương Quốc Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

252-Lê Lợi-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

    4300778253, Vương Quốc Duy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    8 Xây dựng nhà các loại 41000
    9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    10 Xây dựng công trình công ích 42200
    11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110