VIET TRUNG COMPANY. LTD
Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Việt Trung – VIET TRUNG COMPANY. LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300347345 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300347345 | Ngày cấp | 05-02-2007 | Ngày đóng MST | 25-08-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Việt Trung | Tên giao dịch | VIET TRUNG COMPANY. LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055677222-090390994 / 055674860 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055677222-090390994 / 055674860 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300347345 / 30-01-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-02-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/30/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Công Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | 30/12 Tân Quý-Phường Tân Quý-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Phạm Công Trung | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Thị Thanh Hiếu | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
4300347345, Trần Thị Thanh Hiếu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
9 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
14 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
15 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
17 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
18 | Đại lý du lịch | 79110 | |
19 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
20 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 |