SAO VIET QUANG NGAI COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Sao Việt Quảng Ngãi – SAO VIET QUANG NGAI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 918 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300668405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
| Mã số ĐTNT | 4300668405 | Ngày cấp | 25-06-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sao Việt Quảng Ngãi | Tên giao dịch | SAO VIET QUANG NGAI COMPANY LIMITED | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556251479 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 918 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556251479 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 918 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300668405 / 25-06-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-06-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hoàng Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hoàng Phương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300668405, Nguyễn Hoàng Phương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 3 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
| 6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
| 8 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
| 9 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
| 10 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
| 11 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
| 12 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
| 13 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
| 14 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
| 15 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 16 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 30920 | |
| 17 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 18 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 19 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 20 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 21 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 22 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 23 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 24 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 25 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 35200 | |
| 26 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 27 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 28 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 30 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 31 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 32 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 33 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 34 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 37 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 38 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 39 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 40 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 41 | Quảng cáo | 73100 | |
| 42 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 43 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 44 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
| 45 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
| 46 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
| 47 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | 95230 | |
| 48 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 | |
| 49 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 95290 | |