Công Ty TNHH Sinh Vật Cảnh T.h
Công Ty TNHH Sinh Vật Cảnh T.h – Công Ty TNHH Sinh Vật Cảnh T.h có địa chỉ tại Tổ 20, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807225 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
| Mã số ĐTNT | 4300807225 | Ngày cấp | 17-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sinh Vật Cảnh T.h | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Sinh Vật Cảnh T.h | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 20, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300807225 / 17-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 17-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-10-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/17/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hữu Hương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300807225, Nguyễn Thị Hữu Hương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
| 3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
| 4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
| 5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 7 | Khai thác đá | 08101 | |
| 8 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 9 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 10 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 11 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 12 | Khai thác muối | 08930 | |
| 13 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 16 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 17 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 18 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 19 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 21 | Phá dỡ | 43110 | |
| 22 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 24 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 25 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
| 26 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
| 27 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
| 28 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
| 29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 32 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 33 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 34 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 35 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 36 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 37 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 38 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 39 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 40 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 41 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 42 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 43 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 44 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 45 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 46 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 47 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 48 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 49 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 50 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 51 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 52 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 53 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 54 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |