Sivi Company Limited
Công Ty TNHH Sivi – Sivi Company Limited có địa chỉ tại 77/3 Võ Tùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
| Mã số ĐTNT | 4300817086 | Ngày cấp | 10-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sivi | Tên giao dịch | Sivi Company Limited | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 77/3 Võ Tùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300817086 / 10-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 10-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-05-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/10/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Ngọc Vị | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300817086, Trần Ngọc Vị
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
| 3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 5 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
| 6 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
| 7 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
| 8 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
| 9 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 10 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
| 11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 12 | Thoát nước | 37001 | |
| 13 | Xử lý nước thải | 37002 | |
| 14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 16 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 17 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 18 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 20 | Phá dỡ | 43110 | |
| 21 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 25 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 26 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 28 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 29 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 30 | Đại lý | 46101 | |
| 31 | Môi giới | 46102 | |
| 32 | Đấu giá | 46103 | |
| 33 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 34 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 35 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 36 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 37 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 38 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 39 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 40 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 41 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 42 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 43 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 44 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 45 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 46 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 47 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 48 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 49 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 50 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 51 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 52 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 53 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 54 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 55 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 56 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 57 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 58 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 59 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 60 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 61 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 62 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 63 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 64 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 65 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 67 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 70 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 72 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 73 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 74 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 75 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 76 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 77 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 78 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 79 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 80 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 81 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 82 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 83 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 84 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 85 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 86 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 87 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 88 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 89 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 90 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 91 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 92 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 93 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 94 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 95 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 96 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 97 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 98 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
| 99 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
| 100 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
| 101 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
| 102 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 103 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 104 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 105 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 106 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 107 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 108 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 109 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 110 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 111 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 112 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 113 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 114 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 115 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 116 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 117 | Quảng cáo | 73100 | |
| 118 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 119 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 120 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |