Công Ty TNHH Sntc

Công Ty TNHH Sntc có địa chỉ tại Tổ 9, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300862473 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300862473

Ngày cấp 23-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sntc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300862473 / 23-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300862473, Nguyễn Hữu Quang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    27 Bán buôn quặng kim loại 46621
    28 Bán buôn sắt, thép 46622
    29 Bán buôn kim loại khác 46623
    30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    33 Bán buôn xi măng 46632
    34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    35 Bán buôn kính xây dựng 46634
    36 Bán buôn sơn, vécni 46635
    37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    44 Bán buôn cao su 46694
    45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    49 Bán buôn tổng hợp 46900
    50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    52 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    54 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    56 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    57 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    69 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    70 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    78 Vận tải đường ống 49400
    79 Bốc xếp hàng hóa 5224
    80 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    81 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    82 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    83 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    84 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    86 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    87 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    88 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    89 Bưu chính 53100
    90 Chuyển phát 53200