Công Ty TNHH Sooner Land

Công Ty TNHH Sooner Land

Công Ty TNHH Sooner Land – Công Ty TNHH Sooner Land có địa chỉ tại 46 Huỳnh Công Thiệu, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300828923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300828923

Ngày cấp 10-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sooner Land

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sooner Land

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

46 Huỳnh Công Thiệu, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300828923 / 10-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Việt Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300828923, Hồ Thị Việt Thư

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn thực phẩm 4632
    18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    19 Bán buôn thủy sản 46322
    20 Bán buôn rau, quả 46323
    21 Bán buôn cà phê 46324
    22 Bán buôn chè 46325
    23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    25 Bán buôn đồ uống 4633
    26 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    27 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    43 Bán buôn quặng kim loại 46621
    44 Bán buôn sắt, thép 46622
    45 Bán buôn kim loại khác 46623
    46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    49 Bán buôn xi măng 46632
    50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    51 Bán buôn kính xây dựng 46634
    52 Bán buôn sơn, vécni 46635
    53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    58 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    59 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    60 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    62 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    63 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    65 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    66 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    73 Vận tải đường ống 49400
    74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    75 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    78 Bưu chính 53100
    79 Chuyển phát 53200
    80 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    81 Khách sạn 55101
    82 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    83 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    84 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    85 Cơ sở lưu trú khác 5590
    86 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    87 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    88 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    90 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    91 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    93 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    94 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    95 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    96 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    97 Xuất bản sách 58110
    98 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    99 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    100 Hoạt động xuất bản khác 58190
    101 Xuất bản phần mềm 58200
    102 Cho thuê xe có động cơ 7710
    103 Cho thuê ôtô 77101
    104 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    105 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    106 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    115 Cung ứng lao động tạm thời 78200