SPACETECH CO.,LTD
Công Ty TNHH Spacetech – SPACETECH CO.,LTD có địa chỉ tại 851 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300698689 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Mã số ĐTNT | 4300698689 | Ngày cấp | 26-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Spacetech | Tên giao dịch | SPACETECH CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935132868 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 851 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935132868 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 851 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300698689 / 26-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-11-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/26/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Nguyễn Tuấn Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông Mỹ-Xã Nghĩa Hiệp-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Nguyễn Tuấn Anh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | Loại thuế phải nộp |
|
4300698689, Lê Nguyễn Tuấn Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
2 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
3 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
8 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
13 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
14 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
15 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
16 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
17 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
18 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
19 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 |