Công Ty TNHH Thành Phố Giáo Dục Quốc Tế Quảng Ngãi

International Education City – Quang Ngai

Công Ty TNHH Thành Phố Giáo Dục Quốc Tế Quảng Ngãi – International Education City – Quang Ngai có địa chỉ tại B207 Nguyễn Thái Học, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806655 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300806655

Ngày cấp 03-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Phố Giáo Dục Quốc Tế Quảng Ngãi

Tên giao dịch

International Education City – Quang Ngai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B207 Nguyễn Thái Học, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806655 / 03-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quang Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300806655, Bùi Quang Nam

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    2 Đại lý 46101
    3 Môi giới 46102
    4 Đấu giá 46103
    5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    26 Khách sạn 55101
    27 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    29 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    36 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    37 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    38 Xuất bản sách 58110
    39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    40 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    41 Hoạt động xuất bản khác 58190
    42 Xuất bản phần mềm 58200
    43 Hoạt động viễn thông khác 6190
    44 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
    45 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
    46 Lập trình máy vi tính 62010
    47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
    48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
    49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
    50 Cổng thông tin 63120
    51 Hoạt động thông tấn 63210
    52 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
    53 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
    54 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
    55 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
    56 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
    57 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
    58 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
    59 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
    60 Bảo hiểm nhân thọ 65110
    61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    62 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    64 Hoạt động thú y 75000
    65 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
    66 Giáo dục trung học cơ sở 85311
    67 Giáo dục trung học phổ thông 85312
    68 Giáo dục nghề nghiệp 8532
    69 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
    70 Dạy nghề 85322
    71 Đào tạo cao đẳng 85410
    72 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
    73 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
    74 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
    75 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
    76 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600