The World Of Cinnamon Company Limited
Công Ty TNHH Thế Giới Quế – The World Of Cinnamon Company Limited có địa chỉ tại 134 Nguyễn Trãi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300869359 | Ngày cấp | 17-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thế Giới Quế | Tên giao dịch | The World Of Cinnamon Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 134 Nguyễn Trãi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300869359 / 17-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-05-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/17/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Văn Mến | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp | |
4300869359, Lê Văn Mến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
12 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
13 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
14 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
15 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
16 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
17 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
18 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
19 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
20 | Đại lý | 46101 | |
21 | Môi giới | 46102 | |
22 | Đấu giá | 46103 | |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
24 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
25 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
26 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
27 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
29 | Bán buôn gạo | 46310 | |
30 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
31 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
32 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
33 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
34 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
35 | Bán buôn chè | 46325 | |
36 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
37 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
38 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
39 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
40 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
41 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
43 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
44 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
45 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
46 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
47 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
48 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
49 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
50 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
51 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
52 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
53 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
55 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
56 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
57 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
58 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
59 | Bán buôn cao su | 46694 | |
60 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
61 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
62 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
63 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
64 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
65 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
66 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
67 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
68 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
69 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
70 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
71 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
72 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
73 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
74 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
75 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
76 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
77 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
80 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
81 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
82 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
83 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
84 | Vận tải đường ống | 49400 |