Công Ty TNHH Thiên Phú có địa chỉ tại Tổ 16, Đường Lý Thường Kiệt – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300305056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300305056 | Ngày cấp | 02-01-2002 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thiên Phú | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553830477 / 0553830477 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 16, Đường Lý Thường Kiệt – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553830477 / 0553830477 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 16, Đường Lý Thường Kiệt – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300305056 / 26-11-2001 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-08-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/26/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Thanh Ba | Địa chỉ chủ sở hữu | 16 Lý Thường Kiệt-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Thanh Ba | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trương Thị Vân | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300305056, Trương Thị Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
4 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
5 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
6 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
8 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 29200 | |
9 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 29300 | |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
11 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
15 | Phá dỡ | 43110 | |
16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
17 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
20 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
21 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
23 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
24 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
25 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
27 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
28 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
29 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
30 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
31 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
33 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
36 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
37 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
38 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
40 | Đại lý du lịch | 79110 | |
41 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
42 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
43 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300305056 | Trung Tâm ô Tô Thiên Phú | Thôn Long Vĩnh |
2 | 4300305056 | Trung Tâm Mua Bán Vật Liệu Xây Dựng Thiên Phú | Thôn Tân Tự |
3 | 4300305056 | Trung Tâm Phân Phối Sơn Thiên Phú | 131 Lê Lợi |
4 | 4300305056 | Trung Tâm Mua Bán Xe Mô Tô, ô Tô Và Nhà Bảo Hành, Bảo Trì ô | Thôn 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300305056 | Trung Tâm ô Tô Thiên Phú | Thôn Long Vĩnh |
2 | 4300305056 | Trung Tâm Mua Bán Vật Liệu Xây Dựng Thiên Phú | Thôn Tân Tự |
3 | 4300305056 | Trung Tâm Phân Phối Sơn Thiên Phú | 131 Lê Lợi |
4 | 4300305056 | Trung Tâm Mua Bán Xe Mô Tô, ô Tô Và Nhà Bảo Hành, Bảo Trì ô | Thôn 1 |