| STT | Tên ngành | Mã ngành |
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | | 02210 |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 4 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
| 5 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | | 23920 |
| 6 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | | 25120 |
| 7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | | 25920 |
| 8 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | | 29200 |
| 9 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | | 29300 |
| 10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | | 33200 |
| 11 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 12 | Xây dựng nhà các loại | | 41000 |
| 13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | | 42900 |
| 15 | Phá dỡ | | 43110 |
| 16 | Chuẩn bị mặt bằng | | 43120 |
| 17 | Lắp đặt hệ thống điện | | 43210 |
| 18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 20 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 21 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | | 45200 |
| 22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 23 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 24 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | | 45420 |
| 25 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 27 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 28 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 29 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | | 46340 |
| 30 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 31 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | | 46520 |
| 32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 33 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 36 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 37 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | | 68100 |
| 38 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 40 | Đại lý du lịch | | 79110 |
| 41 | Điều hành tua du lịch | | 79120 |
| 42 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | | 81300 |
| 43 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | | 82990 |