THIEN QUANG CO.,LTD
Công Ty TNHH Thiên Quang – THIEN QUANG CO.,LTD có địa chỉ tại Số: 50 Trần Công Hiến – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300303443 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300303443 | Ngày cấp | 05-12-2001 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thiên Quang | Tên giao dịch | THIEN QUANG CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3828241 / 055.3828241 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 50 Trần Công Hiến – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3828241 / 055.3828241 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 50 Trần Công Hiến – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300303443 / 21-03-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-05-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | 50 Trần Công Hiến-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Quang | Địa chỉ | Khu dân cư Bà Triệu | ||||
Kế toán trưởng | Huỳnh Tấn Anh | Địa chỉ | Tổ 3, K. Phú Hiệu Đông, P. Quảng Phú | ||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300303443, Huỳnh Tấn Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
9 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |