Công Ty TNHH Thiết Bị An Ninh Viễn Thông V & T có địa chỉ tại Số: 84 – Quang Trung, tổ 8 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300622760 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
| Mã số ĐTNT | 4300622760 | Ngày cấp | 14-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thiết Bị An Ninh Viễn Thông V & T | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556280039-09167147 / ANNINHPCCCVTGMAILC | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 84 – Quang Trung, tổ 8 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556280039-09167147 / ANNINHPCCCVTGMAILC | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 84 – Quang Trung, tổ 8 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300622760 / 14-10-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-10-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/14/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Tống Ngọc Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 6-Xã Nghĩa Dũng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Tống Ngọc Vương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300622760, Tống Ngọc Vương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Phá dỡ | 43110 | |
| 5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 11 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 13 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 14 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
| 15 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 18 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 20 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
| 21 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 22 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
| 23 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
| 24 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
