CôNG TY TNHH TB ĐIệN & XL BìNH MINH
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Xây Lắp Bình Minh – CôNG TY TNHH TB ĐIệN & XL BìNH MINH có địa chỉ tại Tổ 23 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300721232 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
| Mã số ĐTNT | 4300721232 | Ngày cấp | 02-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Xây Lắp Bình Minh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TB ĐIệN & XL BìNH MINH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914340614-090534061 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 23 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905340615 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 100, đường Nguyễn Thụy, tổ 6 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300721232 / 02-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-09-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Minh Luật | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú Lâm Tây-Xã Hành Thiện-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Minh Luật | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Thị Xuân Diễm | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300721232, Phạm Thị Xuân Diễm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |