HOANG DUONG_TBGD CO.,LTD
Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Hoàng Dương – HOANG DUONG_TBGD CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 9 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300732146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300732146 | Ngày cấp | 14-02-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Hoàng Dương | Tên giao dịch | HOANG DUONG_TBGD CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553810716-09134607 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 9 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553810716-09134607 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 9 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300732146 / 14-02-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-02-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/13/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Như Thống | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 9-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Như Thống | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300732146, Lê Như Thống
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
3 | Phá dỡ | 43110 | |
4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
10 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
14 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
15 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |