CôNG TY TNHH TB XăNG DầU BA THêM
Công Ty TNHH Thiết Bị Xăng Dầu Ba Thêm – CôNG TY TNHH TB XăNG DầU BA THêM có địa chỉ tại Hẻm 154 – Bùi Thị Xuân, tổ 13 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300720172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị
| Mã số ĐTNT | 4300720172 | Ngày cấp | 06-09-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thiết Bị Xăng Dầu Ba Thêm | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TB XăNG DầU BA THêM | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983164882 / TBXDBATHEMYAHOOCO | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 154 – Bùi Thị Xuân, tổ 13 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983164882 / TBXDBATHEMYAHOOCO | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 154 – Bùi Thị Xuân, tổ 13 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300720172 / 06-09-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-09-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/12/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-101 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Hán Thêm | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 154, đường Bùi Thị Xuân, tổ 13-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Hán Thêm | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300720172, Trần Hán Thêm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 7 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |