Công Ty TNHH Tb Xd Hải Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Hải Nam – Công Ty TNHH Tb Xd Hải Nam có địa chỉ tại Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787360 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
| Mã số ĐTNT | 4300787360 | Ngày cấp | 05-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Hải Nam | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Tb Xd Hải Nam | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300787360 / 05-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-10-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/5/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-434 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Quế | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm 2B, thôn Đại An Tây 2-Xã Hành Thuận-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300787360, Nguyễn Hữu Quế
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Phá dỡ | 43110 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 16 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 18 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 23 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 26 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 27 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |