Công Ty TNHH Thiết Kế Mỹ Thuật Hùng Dũng có địa chỉ tại Hẻm 968-Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300762133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
| Mã số ĐTNT | 4300762133 | Ngày cấp | 08-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thiết Kế Mỹ Thuật Hùng Dũng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913443223 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 968-Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913443223 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 968-Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300762133 / 08-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-08-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/7/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-550-553 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Việt Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | 126M, Khu phố 5-Phường Trảng Dài-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300762133, Trần Việt Hùng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Phá dỡ | 43110 | |
| 4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 9 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 10 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 11 | Quảng cáo | 73100 | |
| 12 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 13 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 14 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 16 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 17 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 18 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |
