Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Công Thành

Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Công Thành có địa chỉ tại Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300858082 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(30/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300858082

Ngày cấp 30-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Công Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300858082 / 30-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300858082, Trần Thị Thanh Tuyền

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    9 Bán buôn xi măng 46632
    10 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    11 Bán buôn kính xây dựng 46634
    12 Bán buôn sơn, vécni 46635
    13 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    14 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    17 Hoạt động kiến trúc 71101
    18 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    19 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    24 Quảng cáo 73100
    25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    27 Hoạt động nhiếp ảnh 74200