Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Kiến Quảng

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Kiến Quảng

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Kiến Quảng có địa chỉ tại Hẻm 368 đường Nguyễn Văn Ninh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300871929

Ngày cấp29-07-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Kiến Quảng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Hẻm 368 đường Nguyễn Văn Ninh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300871929 / 29-07-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính29-07-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK29-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ7/29/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhHoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quanLoại thuế phải nộp

4300871929, Nguyễn Minh Vương

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
2Trồng rau các loại01181
3Trồng đậu các loại01182
4Trồng hoa, cây cảnh01183
5Trồng cây hàng năm khác01190
6Trồng cây ăn quả0121
7Trồng nho01211
8Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
9Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
10Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
11Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
12Trồng cây ăn quả khác01219
13Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
14Trồng cây điều01230
15Trồng cây hồ tiêu01240
16Trồng cây cao su01250
17Trồng cây cà phê01260
18Trồng cây chè01270
19Chăn nuôi gia cầm0146
20Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
21Chăn nuôi gà01462
22Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
23Chăn nuôi gia cầm khác01469
24Chăn nuôi khác01490
25Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
26Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
27Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
28Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
29Xử lý hạt giống để nhân giống01640
30Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
31Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
32Ươm giống cây lâm nghiệp02101
33Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
34Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
35Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
36Khai thác gỗ02210
37Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
38Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
39Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
40Khai thác thuỷ sản biển03110
41Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
42Khai thác đá08101
43Khai thác cát, sỏi08102
44Khai thác đất sét08103
45Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
46Khai thác và thu gom than bùn08920
47Khai thác muối08930
48Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
49Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
50Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
51Chế biến và bảo quản rau quả1030
52Chế biến và đóng hộp rau quả10301
53Chế biến và bảo quản rau quả khác10309
54Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
55Cưa, xẻ và bào gỗ16101
56Bảo quản gỗ16102
57Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
58Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
59Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
60Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
61Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
62Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
63Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
64Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
65Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
66Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
67Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
68Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
69Sản xuất nhạc cụ32200
70Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
71Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
72Thoát nước và xử lý nước thải3700
73Thoát nước37001
74Xử lý nước thải37002
75Thu gom rác thải không độc hại38110
76Tái chế phế liệu3830
77Tái chế phế liệu kim loại38301
78Tái chế phế liệu phi kim loại38302
79Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
80Xây dựng nhà các loại41000
81Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
82Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
83Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
84Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
85Hoàn thiện công trình xây dựng43300
86Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
87Đại lý, môi giới, đấu giá4610
88Đại lý46101
89Môi giới46102
90Đấu giá46103
91Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
92Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
93Bán buôn hoa và cây46202
94Bán buôn động vật sống46203
95Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
96Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
97Bán buôn gạo46310
98Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
99Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
100Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
101Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
102Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
103Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
104Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
105Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
106Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
107Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
108Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
109Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
110Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
111Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
112Bán buôn quặng kim loại46621
113Bán buôn sắt, thép46622
114Bán buôn kim loại khác46623
115Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
116Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
117Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
118Bán buôn xi măng46632
119Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
120Bán buôn kính xây dựng46634
121Bán buôn sơn, vécni46635
122Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
123Bán buôn đồ ngũ kim46637
124Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
125Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
126Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
127Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
128Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
129Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
130Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
131Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
132Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
133Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
134Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
135Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
136Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
137Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
138Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
139Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
140Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
141Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
142Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
143Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
144Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
145Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
146Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
147Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
148Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
149Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
150Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
151Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
152Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
153Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
154Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
155Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
156Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
157Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
158Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
159Vận tải đường ống49400
160Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
161Hoạt động kiến trúc71101
162Hoạt động đo đạc bản đồ71102
163Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
164Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
165Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
166Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
167Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
168Quảng cáo73100
169Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
170Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
171Hoạt động nhiếp ảnh74200
172Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
173Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
174Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
175Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
176Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
177Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
178Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
179Cung ứng lao động tạm thời78200

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *