Công Ty TNHH Thương Mại Đại Trung có địa chỉ tại Tổ 13 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300345732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300345732 | Ngày cấp | 25-12-2006 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Đại Trung | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 813095 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 13 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-813095 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 13 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300345732 / 12-12-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-12-2006 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/12/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thanh Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Thanh Trung | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | La Thị Bích Liên | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300345732, La Thị Bích Liên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
| 4 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 18 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 20 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 21 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
