THANH MAI CO.,LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Thanh Mai – THANH MAI CO.,LTD có địa chỉ tại Số: 54 – Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300657192 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300657192 | Ngày cấp | 07-05-2012 | Ngày đóng MST | 05-10-2012 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Thanh Mai | Tên giao dịch | THANH MAI CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0944620809 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 54 – Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0944620809 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 54 – Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300657192 / 07-05-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-05-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Địa chỉ chủ sở hữu | 54 Bà Triệu-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300657192, Nguyễn Thị Ngọc Mai
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
3 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
8 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn gạo | 46310 | |
20 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
25 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
26 | Đại lý du lịch | 79110 | |
27 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
28 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
29 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 |