Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Anh Tín có địa chỉ tại Số: 226 Phan Bội Châu, tổ 15 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300723889 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300723889 | Ngày cấp | 18-11-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Anh Tín | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553817254 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 226 Phan Bội Châu, tổ 15 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553817254 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 226 Phan Bội Châu, tổ 15 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300723889 / 18-11-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-11-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/15/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hà Thúc An Nhiên | Địa chỉ chủ sở hữu | 191-đường An Dương Vương-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hà Thúc An Nhiên | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300723889, Hà Thúc An Nhiên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
4 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
5 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
9 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
10 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |