Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Miền Trung Việt có địa chỉ tại 106 Nguyễn Thụy – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300745191 | Ngày cấp | 14-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Miền Trung Việt | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914609168 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 106 Nguyễn Thụy – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914609168 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 106 Nguyễn Thụy – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300745191 / 14-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-11-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/14/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | Quốc lộ 1A, tổ dân phố 4-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Phương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300745191, Nguyễn Thanh Phương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 20 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 21 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |