Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp 28-8

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp 28-8 có địa chỉ tại 75 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Mã số ĐTNT

4300863942

Ngày cấp 01-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp 28-8

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

75 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863942 / 01-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

    4300863942, Phạm Hữu Quang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    20 Trồng cây gia vị 01281
    21 Trồng cây dược liệu 01282
    22 Trồng cây lâu năm khác 01290
    23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    27 Chăn nuôi lợn 01450
    28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    33 Khai thác gỗ 02210
    34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    40 Bán buôn hoa và cây 46202
    41 Bán buôn động vật sống 46203
    42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    44 Bán buôn gạo 46310
    45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    51 Vận tải đường ống 49400