Mali True Food Agricultural Trading And Services Company Limited
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Mali True Food – Mali True Food Agricultural Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại 65/26 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số ĐTNT | 4300806775 | Ngày cấp | 06-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Mali True Food | Tên giao dịch | Mali True Food Agricultural Trading And Services Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 65/26 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300806775 / 06-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/6/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Liễu | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
4300806775, Nguyễn Thị Liễu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
2 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
3 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
4 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
5 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
6 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
7 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
8 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
9 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
10 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
11 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
12 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
13 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
14 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
15 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
16 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 |