Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pntt

Pntt Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pntt – Pntt Trading Service Company Limited có địa chỉ tại 645/35 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Mã số ĐTNT

4300800519

Ngày cấp 17-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pntt

Tên giao dịch

Pntt Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

645/35 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300800519 / 17-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Văn Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    4300800519, Lâm Văn Nhung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    21 Bán buôn hoa và cây 46202
    22 Bán buôn động vật sống 46203
    23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    25 Bán buôn gạo 46310
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    47 Bán buôn quặng kim loại 46621
    48 Bán buôn sắt, thép 46622
    49 Bán buôn kim loại khác 46623
    50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    55 Bán buôn cao su 46694
    56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    57 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    60 Bán buôn tổng hợp 46900
    61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    62 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    63 Hoạt động kiến trúc 71101
    64 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    65 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    66 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    67 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    68 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    69 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    70 Quảng cáo 73100
    71 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    72 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    73 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    74 Cho thuê xe có động cơ 7710
    75 Cho thuê ôtô 77101
    76 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    77 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    78 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    79 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290