Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tịnh Thọ có địa chỉ tại 14-15 Biệt Thự, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300867961 | Ngày cấp | 12-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tịnh Thọ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 14-15 Biệt Thự, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300867961 / 12-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/12/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Tôn Thị Minh Lỹ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |
4300867961, Tôn Thị Minh Lỹ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
8 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
9 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
10 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
11 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
18 | Vận tải đường ống | 49400 | |
19 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |