CTY TNHH TMDV-VT T & T
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải T & T – CTY TNHH TMDV-VT T & T có địa chỉ tại Tổ 18 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300536575 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300536575 | Ngày cấp | 23-07-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải T & T | Tên giao dịch | CTY TNHH TMDV-VT T & T | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553820178-091401 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 18 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553820178-091401 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 18 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300536575 / 23-07-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/23/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Thật | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 18-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thị Thật | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300536575, Lê Thị Thật
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Phá dỡ | 43110 | |
2 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
5 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
6 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
7 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
8 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
10 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
11 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
14 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |