CôNG TY TNHH TM DV Vũ THUậN PHáT
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vũ Thuận Phát – CôNG TY TNHH TM DV Vũ THUậN PHáT có địa chỉ tại Tổ 20 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300775816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300775816 | Ngày cấp | 21-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vũ Thuận Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM DV Vũ THUậN PHáT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0979794917 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 20 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0979794917 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 20 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300775816 / 21-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Đức Thiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông Hòa-Xã Tịnh Hoà-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | |
4300775816, Bùi Đức Thiệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
3 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
4 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
7 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
8 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 |