Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuân Cúc
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuân Cúc – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuân Cúc có địa chỉ tại Số 1155 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300818428 | Ngày cấp | 05-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuân Cúc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuân Cúc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 1155 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818428 / 05-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-06-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/5/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lâm Thị Xuân Cúc | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
4300818428, Lâm Thị Xuân Cúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
12 | Thoát nước | 37001 | |
13 | Xử lý nước thải | 37002 | |
14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
15 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
16 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
17 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
18 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
19 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
20 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
21 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
22 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
23 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
24 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
25 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
26 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
27 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
28 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
29 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
30 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
31 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
32 | Phá dỡ | 43110 | |
33 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
34 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
36 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
37 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
38 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
39 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
40 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
41 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
42 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
43 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
44 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
45 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
46 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
47 | Bán buôn gạo | 46310 | |
48 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
49 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
50 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
51 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
52 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
54 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
55 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
56 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
57 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
58 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
59 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
60 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
62 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
63 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
64 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
65 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
66 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
67 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
68 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
69 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
70 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
71 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
78 | Vận tải đường ống | 49400 | |
79 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
80 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
81 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
82 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
83 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
84 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
85 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
86 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
87 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
88 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
89 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
90 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
91 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
92 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
93 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
94 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
95 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
96 | Quảng cáo | 73100 | |
97 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
98 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
99 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
100 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
101 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
102 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
103 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
104 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
105 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |