Công Ty TNHH Thương Mại Nhật Minh Hoàng
Công Ty TNHH Thương Mại Nhật Minh Hoàng – Công Ty TNHH Thương Mại Nhật Minh Hoàng có địa chỉ tại 255 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Mã số ĐTNT | 4300803365 | Ngày cấp | 15-07-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Nhật Minh Hoàng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Nhật Minh Hoàng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 255 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300803365 / 15-07-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-07-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-07-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/15/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trương Quang Minh Thuyết | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | Loại thuế phải nộp |
4300803365, Trương Quang Minh Thuyết
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
9 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
23 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
24 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
25 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
26 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
27 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
28 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
29 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
30 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
31 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
32 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
33 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
34 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
35 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
36 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
37 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
38 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
39 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
42 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
44 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
45 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
46 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
47 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
48 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
49 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
50 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
51 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
52 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
53 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
54 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
55 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
56 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
58 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
59 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
60 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
61 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
62 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
63 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
64 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
65 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 |