Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Đầu Tư Hoàng Thiên

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Đầu Tư Hoàng Thiên

Hoang Thien Production And Investment Trading Co., Ltd

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Đầu Tư Hoàng Thiên – Hoang Thien Production And Investment Trading Co., Ltd có địa chỉ tại 43/3 Lê Văn Sỹ, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868612 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Mã số ĐTNT

4300868612

Ngày cấp27-04-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Đầu Tư Hoàng Thiên

Tên giao dịch

Hoang Thien Production And Investment Trading Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

43/3 Lê Văn Sỹ, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300868612 / 27-04-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính27-04-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK27-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ4/27/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Mỹ Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhTrồng trọt, chăn nuôi hỗn hợpLoại thuế phải nộp

    4300868612, Trần Thị Mỹ Linh

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
    2Trồng cây lấy củ có chất bột01130
    3Trồng cây mía01140
    4Trồng cây lấy sợi01160
    5Trồng cây có hạt chứa dầu01170
    6Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    7Trồng rau các loại01181
    8Trồng đậu các loại01182
    9Trồng hoa, cây cảnh01183
    10Trồng cây hàng năm khác01190
    11Trồng cây ăn quả0121
    12Trồng nho01211
    13Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    14Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    15Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    16Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    17Trồng cây ăn quả khác01219
    18Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    19Trồng cây điều01230
    20Trồng cây hồ tiêu01240
    21Trồng cây cao su01250
    22Trồng cây cà phê01260
    23Trồng cây chè01270
    24Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
    25Trồng cây gia vị01281
    26Trồng cây dược liệu01282
    27Trồng cây lâu năm khác01290
    28Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
    29Chăn nuôi trâu, bò01410
    30Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
    31Chăn nuôi dê, cừu01440
    32Chăn nuôi lợn01450
    33Chăn nuôi gia cầm0146
    34Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    35Chăn nuôi gà01462
    36Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    37Chăn nuôi gia cầm khác01469
    38Chăn nuôi khác01490
    39Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    40Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    41Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    42Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    43Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    44Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    45Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    46Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    47Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    48Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    49Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    50Khai thác gỗ02210
    51Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    52Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    53Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    54Khai thác thuỷ sản biển03110
    55Khai thác thuỷ sản nội địa0312
    56Khai thác thuỷ sản nước lợ03121
    57Khai thác thuỷ sản nước ngọt03122
    58Nuôi trồng thuỷ sản biển03210
    59Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    60Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    61Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    62Sản xuất giống thuỷ sản03230
    63Khai thác và thu gom than cứng05100
    64Khai thác và thu gom than non05200
    65Khai thác dầu thô06100
    66Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    67Khai thác quặng sắt07100
    68Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    69Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt1010
    70Chế biến và đóng hộp thịt10101
    71Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác10109
    72Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản1020
    73Chế biến và đóng hộp thuỷ sản10201
    74Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh10202
    75Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô10203
    76Chế biến và bảo quản nước mắm10204
    77Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác10209
    78Chế biến và bảo quản rau quả1030
    79Chế biến và đóng hộp rau quả10301
    80Chế biến và bảo quản rau quả khác10309
    81Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật1040
    82Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật10401
    83Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu10612
    84Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa10500
    85Xay xát và sản xuất bột thô1061
    86Xay xát10611
    87Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột10620
    88Sản xuất các loại bánh từ bột10710
    89Sản xuất đường10720
    90Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo10730
    91Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự10740
    92Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn10750
    93Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu10790
    94Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản10800
    95Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh11010
    96Sản xuất rượu vang11020
    97Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia11030
    98Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng1104
    99Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai11041
    100Sản xuất đồ uống không cồn11042
    101Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    102Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    103Bảo quản gỗ16102
    104Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    105Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    106Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    107Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    108Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    109Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    110Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    111Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu2100
    112Sản xuất thuốc các loại21001
    113Sản xuất hoá dược và dược liệu21002
    114Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su22110
    115Sản xuất sản phẩm khác từ cao su22120

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *