Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xây Dựng 405 Quảng Ngãi có địa chỉ tại Tầng 2, số 23 Hà Huy Tập – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300715373 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300715373 | Ngày cấp | 13-06-2013 | Ngày đóng MST | 22-11-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xây Dựng 405 Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0973335623-094881 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tầng 2, số 23 Hà Huy Tập – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0973335623-094881 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 2, số 23 Hà Huy Tập – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300715373 / 13-06-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-06-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/17/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hồ Thị Nga | Địa chỉ chủ sở hữu | Phố Đầu Chợ-Xã Trung Nghĩa-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên | ||||
Tên giám đốc | Hồ Thị Nga | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300715373, Hồ Thị Nga
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
4 | Bán buôn gạo | 46310 | |
5 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
6 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
7 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
10 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
19 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
20 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |