THIENPHUCDAT TRADING CO., LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Thiên Phúc Đạt – THIENPHUCDAT TRADING CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Kỳ Xuyên – Xã Tịnh Kỳ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300777348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300777348 | Ngày cấp | 08-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Thiên Phúc Đạt | Tên giao dịch | THIENPHUCDAT TRADING CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Kỳ Xuyên – Xã Tịnh Kỳ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Kỳ Xuyên – Xã Tịnh Kỳ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300777348 / 08-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/8/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 85 | Tổng số lao động | 85 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Dương Ngọc Mến | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Kỳ Xuyên-Xã Tịnh Kỳ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp | |
4300777348, Dương Ngọc Mến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
5 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
6 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Bán buôn gạo | 46310 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |