CôNG TY TNHH TM TIêN DươNG
Công Ty TNHH Thương Mại Tiên Dương – CôNG TY TNHH TM TIêN DươNG có địa chỉ tại 307/22-Phan Bội Châu – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300779909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
| Mã số ĐTNT | 4300779909 | Ngày cấp | 20-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Tiên Dương | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM TIêN DươNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 307/22-Phan Bội Châu – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 307/22-Phan Bội Châu – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300779909 / 20-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-05-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/20/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thanh Long | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Vùng 4-Xã Phổ Thuận-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300779909, Trần Thanh Long
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
| 2 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
| 3 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 7 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 8 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 9 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 15 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |