Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Minh Sang
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Minh Sang – Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Minh Sang có địa chỉ tại Tổ 8, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng
Mã số ĐTNT | 4300818410 | Ngày cấp | 05-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Minh Sang | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Minh Sang | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 8, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818410 / 05-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-06-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/5/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Thị Lệ Chi | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng | Loại thuế phải nộp | |
4300818410, Lê Thị Lệ Chi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
12 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
13 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
14 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
15 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
16 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
17 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
18 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
19 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
20 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
21 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
22 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 20131 | |
23 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 20132 | |
24 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 20210 | |
25 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
26 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
27 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
28 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
29 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
30 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
31 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
32 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
33 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
34 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
35 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
36 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
37 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
38 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
39 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
40 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
41 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
42 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
43 | Phá dỡ | 43110 | |
44 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
45 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
46 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
47 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
48 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
49 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
50 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
51 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
52 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
53 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
54 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
55 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
56 | Bán buôn gạo | 46310 | |
57 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
58 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
59 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
60 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
61 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
62 | Bán buôn chè | 46325 | |
63 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
64 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
72 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
73 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
74 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
75 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
76 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
77 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
78 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
79 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
80 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
81 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
82 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
83 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
84 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
85 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
86 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
87 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
88 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
89 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
90 | Bán buôn cao su | 46694 | |
91 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
92 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
93 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
94 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
95 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
96 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
102 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
103 | Vận tải đường ống | 49400 | |
104 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
105 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
106 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
107 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
108 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
109 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
110 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
111 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
112 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
113 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
114 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
115 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
116 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
117 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
118 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
119 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
120 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
121 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
122 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
123 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |