Công Ty TNHH Thương Mại Uyên Phước

Công Ty TNHH Thương Mại Uyên Phước có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(10/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850679

Ngày cấp 10-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Uyên Phước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850679 / 10-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thu Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300850679, Đỗ Thị Thu Uyên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn thực phẩm 4632
    8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    9 Bán buôn thủy sản 46322
    10 Bán buôn rau, quả 46323
    11 Bán buôn cà phê 46324
    12 Bán buôn chè 46325
    13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    23 Bán buôn quặng kim loại 46621
    24 Bán buôn sắt, thép 46622
    25 Bán buôn kim loại khác 46623
    26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    29 Bán buôn xi măng 46632
    30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    31 Bán buôn kính xây dựng 46634
    32 Bán buôn sơn, vécni 46635
    33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    37 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    38 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    39 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    40 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    41 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    44 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    47 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    48 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    51 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    55 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    56 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    61 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    69 Vận tải đường ống 49400
    70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    71 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    72 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    74 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    75 Cho thuê xe có động cơ 7710
    76 Cho thuê ôtô 77101
    77 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    78 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    79 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    80 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290