MD CO., LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Md – MD CO., LTD có địa chỉ tại 57/1 Cách Mạng Tháng Tám – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300334667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Mã số ĐTNT | 4300334667 | Ngày cấp | 26-10-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Md | Tên giao dịch | MD CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553837264 / 0553837264 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 57/1 Cách Mạng Tháng Tám – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553837264 / 0553837264 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 57/1 Cách Mạng Tháng Tám – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300334667 / 29-09-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-10-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/29/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Mỹ Diệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Khối III-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thị Mỹ Diệp | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Mỹ Thành | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300334667, Lê Thị Mỹ Thành
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
3 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
4 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
8 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
9 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
10 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
12 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
13 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
14 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
15 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
16 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
17 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
18 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
21 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
26 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
27 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
29 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
30 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
31 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
32 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
33 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
34 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
35 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300334667 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Md | 26 Phạm Văn Đồng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300334667 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Md | 26 Phạm Văn Đồng |