Công Ty TNHH Tm Và Đtxd Phú Long
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Phú Long – Công Ty TNHH Tm Và Đtxd Phú Long có địa chỉ tại Số 163/1, đường Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787427 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300787427 | Ngày cấp | 07-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Phú Long | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Tm Và Đtxd Phú Long | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 163/1, đường Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 163/1, đường Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300787427 / 07-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-10-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/7/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Duy Giàu | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 17, thôn Diên Niên-Xã Tịnh Sơn-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300787427, Võ Duy Giàu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
7 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
8 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
9 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
12 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
13 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
14 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
15 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
16 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
17 | Phá dỡ | 43110 | |
18 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
19 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
21 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
22 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
23 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
27 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
29 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
30 | Quảng cáo | 73100 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
32 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
33 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
34 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |