Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 526

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 526 có địa chỉ tại 219 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863332 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300863332

Ngày cấp 13-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 526

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

219 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863332 / 13-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Đình Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300863332, Võ Đình Sang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    12 Đại lý 46101
    13 Môi giới 46102
    14 Đấu giá 46103
    15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    16 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    17 Bán buôn dầu thô 46612
    18 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    19 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    21 Bán buôn quặng kim loại 46621
    22 Bán buôn sắt, thép 46622
    23 Bán buôn kim loại khác 46623
    24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    27 Bán buôn xi măng 46632
    28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    29 Bán buôn kính xây dựng 46634
    30 Bán buôn sơn, vécni 46635
    31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    40 Vận tải đường ống 49400
    41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    46 Hoạt động kiến trúc 71101
    47 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    48 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    49 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    50 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    53 Quảng cáo 73100
    54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    56 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    60 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    62 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    63 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    64 Cung ứng lao động tạm thời 78200