Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chăn Nuôi Tổng Hợp Tiến Thắng có địa chỉ tại 467 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871580 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Mã số ĐTNT | 4300871580 | Ngày cấp | 16-07-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chăn Nuôi Tổng Hợp Tiến Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 467 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300871580 / 16-07-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-07-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-07-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/16/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | Loại thuế phải nộp |
4300871580, Trần Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
20 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
21 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
22 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
23 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
24 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
25 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
26 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
27 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
28 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
29 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
30 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
31 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
32 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
33 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
34 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
35 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
36 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
37 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
38 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
39 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
40 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
41 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
42 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
43 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
44 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
45 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
46 | Bán buôn gạo | 46310 | |
47 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
48 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
49 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
50 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
51 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
52 | Bán buôn chè | 46325 | |
53 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
54 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
55 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
56 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
57 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
58 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
59 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
60 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
61 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
62 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
63 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
64 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
65 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
66 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
68 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
69 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
70 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
71 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
72 | Bán buôn cao su | 46694 | |
73 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
74 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
75 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
76 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
77 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
78 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
79 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
80 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
81 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
82 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
83 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
84 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
85 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
86 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
87 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
88 | Vận tải đường ống | 49400 |